kaputt /[ka'pot] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
bi vỡ;
bị gãy;
bể;
hư hỏng (entzwei, defekt);
bóng đèn đã bị cháy : die Birne ist kaputt có chuyện gì không ổn thế? : was ist denn jetzt kaputt? : bei jmdm. ist was kaputt (tiếng lóng) người nào hơi khùrig, đầu óc không bình thường.