Việt
có khuyết tật
có thiếu sót
có khuyết tất
khuyết
không hoàn toàn
khuyết tật
hỏng
tà vẹt có khuyết tật
Có thiếu sót
Anh
defective
Tie
defective a
Đức
fehlerhaft
schadhaft
defekt
kaputt
fehlerhafte Einheit
beschädigt
Pháp
produit défectueux
Tie,Defective /xây dựng/
Tie,Defective /giao thông & vận tải/
beschädigt /adj/CNH_NHÂN/
[EN] defective
[VI] khuyết tật, hỏng (thanh nhiên liệu)
fehlerhaft /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] defective (có)
[VI] (có) khuyết tật
defective /TECH/
[DE] fehlerhafte Einheit
[FR] produit défectueux
có khuyết tật, không hoàn toàn
Có thiếu sót, có khuyết tật
o có thiếu sót, có khuyết tất