defekt /[defekt] (Adj.)/
thiếu sót;
không hoàn hảo;
không hoàn toàn;
có khuyết tật;
có khuyết điểm;
defekt /[defekt] (Adj.)/
không chạy;
không vận hành;
hư hỏng;
Defekt /der; -[e]s, -e/
khuyết điểm;
thiếu sót;
chỗ hư hỏng (Schaden, Fehler);
Defekt /der; -[e]s, -e/
khuyết tật (tinh thể);
Defekt /der; -[e]s, -e/
(Med ) tật;
khuyết tật (ở một bộ phận nào đó của cơ thể hay của một trong các giác quan);