schadhaft /adj/ĐIỆN/
[EN] faulty
[VI] có sự cố, có hư hỏng, có sai sót
fehlerhaft /adj/CƠ/
[EN] faulty (có)
[VI] (có) sai hỏng, lỗi
fehlerhaft /adj/KT_DỆT/
[EN] faulty (có)
[VI] (có) lỗi, sai sót, không tốt
fehlerhaft /adj/ĐIỆN/
[EN] faulty, out of operation (có)
[VI] (có) sự cố, không hoạt động