Việt
có sự cố
có hư hỏng
có sai sót
có thiệt hại
Anh
defective
faulty
dameged
Đức
schadhaft
Batterie schadhaft
Ắc quy hỏng
Regler schadhaft
Bộ điều chỉnh hỏng
Generator schadhaft
Máy phát điện hỏng
Leitungen gelöst oder schadhaft
Dây điện bị lỏng hay hỏng
Dioden schadhaft, Schleifringe verschmutzt, Masseschluss in der Leitung DF bzw. Läuferwicklung
Điôt hư hỏng, cổ góp dơ, nối mass trong dây DF hay cuộn dây rotor
schadhaft /adj/ĐIỆN/
[EN] faulty
[VI] có sự cố, có hư hỏng, có sai sót
schadhaft /adj/V_THÔNG/
[EN] dameged
[VI] có thiệt hại