Việt
có sự cố
có hư hỏng
có sai sót
Anh
faulty
Đức
schadhaft
Bei Defekten wird das System ausgeschaltet und der Fahrer durch eine Warnleuchte informiert.
Khi có hư hỏng, hệ thống được tắt đi và người lái xe được thông tin bằng đèn cảnh báo.
schadhaft /adj/ĐIỆN/
[EN] faulty
[VI] có sự cố, có hư hỏng, có sai sót