TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hư hỏng

có sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hư hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có sai sót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có hư hỏng

faulty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có hư hỏng

schadhaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Defekten wird das System ausgeschaltet und der Fahrer durch eine Warnleuchte informiert.

Khi có hư hỏng, hệ thống được tắt đi và người lái xe được thông tin bằng đèn cảnh báo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schadhaft /adj/ĐIỆN/

[EN] faulty

[VI] có sự cố, có hư hỏng, có sai sót