Việt
không vận hành
sự cố
không hoạt động
Anh
out of operation
faulty
Đức
Außer Betrieb
fehlerhaft
Außer Betrieb /adj/ĐIỆN/
[EN] out of operation
[VI] không vận hành
fehlerhaft /adj/ĐIỆN/
[EN] faulty, out of operation (có)
[VI] (có) sự cố, không hoạt động