TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

defaillant

faulty

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

defaillant

ausgefallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

defaillant

defaillant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
défaillant

défaillant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

défaillante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

défaillant,défaillante

défaillant, ante [defajs, St] adj. 1. Suy yếu. Des forces défaillantes: Các lụx: lượng suy yếu. Murmurer d’une voix défaillante: Thều thào bầng một giọng yếu ớt. 2. sắp ngất, lịm đi. 3. LUẬT Vắng, thiếu. Témoin défaillant: Nhân chứng vắng mặt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

defaillant /TECH/

[DE] ausgefallen

[EN] faulty

[FR] defaillant