défaillant,défaillante
défaillant, ante [defajs, St] adj. 1. Suy yếu. Des forces défaillantes: Các lụx: lượng suy yếu. Murmurer d’une voix défaillante: Thều thào bầng một giọng yếu ớt. 2. sắp ngất, lịm đi. 3. LUẬT Vắng, thiếu. Témoin défaillant: Nhân chứng vắng mặt.