Unterlassungsfehler /m -s, =/
sự, diều, chỗ] bỏ sót, sai sót, sơ xuất, thiéu sót, khiém khuyết; Unterlassungs
Defekt /m -(e)s, -e/
tật, khuyết tật, khuyết điểm, thiéu sót, chỗ hư hỏng.
Gebrechen /n -s, =/
thiéu sót, nhược díểm, khuyết điểm, khuyểt tật, bệnh, bệnh tật; körperliches Gebrechen tật nguyền, tật sa sút tinh thần, suy nhược tinh thần, sự ngã lòng, sự nhụt chí; die Gebrechen des Alters sự khó ỗ của ngưòi già; mit Gebrechen behaftet sein bị bệnh, mắc bệnh.