Việt
không hoàn thiện
không hoàn hảo
không hoàn bị.
tính không hoàn thiện
tính không hoàn hảo
điều không hoàn chỉnh
điều không hoàn thiện
khuyết tật
Anh
imperfection/ flaw
defect
fault
imperfection
Đức
Unvollkommenheit
Defekt
Fehler
Defekt,Fehler,Unvollkommenheit
[EN] defect, fault, imperfection
[VI] khuyết tật,
Unvollkommenheit, Defekt, Fehler
Unvollkommenheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính không hoàn thiện; tính không hoàn hảo;
điều không hoàn chỉnh; điều không hoàn thiện;
Unvollkommenheit /í =, -en/
í =, -en sự] không hoàn thiện, không hoàn hảo, không hoàn bị.