unvollkommen /a/
không hoàn thiện, không hoàn hảo, không hoàn bị.
Unvollkommenheit /í =, -en/
í =, -en sự] không hoàn thiện, không hoàn hảo, không hoàn bị.
Mangelhaftigkeit /f =/
1. [sự] thiếu, không đủ, chưa đủ, khan hiém; 2. [sự] không hoàn hảo, không hoàn thiện, không hoàn bị.