Việt
bất túc
Sự: bần cùng
cùng khốn
tinh thần nghèo khó
khó nghèo Phúc âm
khuyết phạp
Không hoàn mỹ
không hoàn thiện
không hoàn toàn
không hoàn bị
khuyết điểm
không đủ.
Anh
poverty
imperfection
Đức
nicht genau
nicht ausreichend
ungenügend
unzulänglich
Sự: bần cùng, cùng khốn, tinh thần nghèo khó, khó nghèo Phúc âm, bất túc, khuyết phạp
Không hoàn mỹ, không hoàn thiện, không hoàn toàn, không hoàn bị, khuyết điểm, bất túc, không đủ.
nicht genau (a), nicht ausreichend (a), ungenügend (a), unzulänglich (a)