TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất túc

bất túc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự: bần cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng khốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thần nghèo khó

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khó nghèo Phúc âm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyết phạp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Không hoàn mỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hoàn thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hoàn toàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không hoàn bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyết điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không đủ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bất túc

poverty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

imperfection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất túc

nicht genau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht ausreichend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungenügend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unzulänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

poverty

Sự: bần cùng, cùng khốn, tinh thần nghèo khó, khó nghèo Phúc âm, bất túc, khuyết phạp

imperfection

Không hoàn mỹ, không hoàn thiện, không hoàn toàn, không hoàn bị, khuyết điểm, bất túc, không đủ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất túc

nicht genau (a), nicht ausreichend (a), ungenügend (a), unzulänglich (a)