TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungenügend

không dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đạt yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưdi múc yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungenügend

insufficient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ungenügend

ungenügend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fremdmaterial; Farbstoffe eingemischt und ungenügend homogenisiert

Tạp chất; màu trộn không đều và không đủ đồng nhất

Ungenügend entlüftete Formen führen z. B. zueiner undeutlichen Abbildung der Formnestoberfl äche auf das Blasteil.

Việc thoát khí khuôn không hoàn toàn sẽ dẫnđến các hiện tượng như vết mờ của bề mặthốc khuôn đúc trên chi tiết thổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungenügend /a/

không dủ, chưa đủ, không đạt yêu cầu, dưdi múc yêu cầu, tầm thưòng, xoàng, kém, tồi, thiếu thốn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungenügend

insufficient