Việt
không dủ
chưa đủ
không đạt yêu cầu
dưdi múc yêu cầu
tầm thưòng
xoàng
kém
tồi
thiếu thốn.
Anh
insufficient
Đức
ungenügend
Fremdmaterial; Farbstoffe eingemischt und ungenügend homogenisiert
Tạp chất; màu trộn không đều và không đủ đồng nhất
Ungenügend entlüftete Formen führen z. B. zueiner undeutlichen Abbildung der Formnestoberfl äche auf das Blasteil.
Việc thoát khí khuôn không hoàn toàn sẽ dẫnđến các hiện tượng như vết mờ của bề mặthốc khuôn đúc trên chi tiết thổi.
ungenügend /a/
không dủ, chưa đủ, không đạt yêu cầu, dưdi múc yêu cầu, tầm thưòng, xoàng, kém, tồi, thiếu thốn.