TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insufficient

không đầy đủ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thiếu sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

insufficient

insufficient

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

insufficient

ungenügend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insufficient, roast /hóa học & vật liệu/

thiếu sót

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Insufficient

không đầy đủ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungenügend

insufficient

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

insufficient

Inadequate for some need, purpose, or use.