Lückenhaftigkeit /f =/
sự] thiểu, không đủ, chưa đủ; hư hỏng, trục trặc, không hoàn hảo.
Unzulänglichkeit /f =, -en/
1. [sự] thiếu, không đủ, chưa đủ; 2. (y) chúng suy yếu.
mittelmäßig /I a/
1. bình phương, trung bỉnh, thường, xoàng; [thuộc] loại vừa; 2. không đủ, chưa đủ, thiéu; II adv [một cách] bình thương, trung bình.
Mangelhaftigkeit /f =/
1. [sự] thiếu, không đủ, chưa đủ, khan hiém; 2. [sự] không hoàn hảo, không hoàn thiện, không hoàn bị.
ungenügend /a/
không dủ, chưa đủ, không đạt yêu cầu, dưdi múc yêu cầu, tầm thưòng, xoàng, kém, tồi, thiếu thốn.