TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiểu

Thiểu

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thiểu

Lückenhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

minimaler Füllstand

Mức nạp tối thiểu

Kennzahl für die Mindestzugfestigkeit oder die Mindeststreckgrenze

Mã số chỉ độ bền kéo tối thiểu hoặc giới hạn chảy tối thiểu

Minimales Füllungsvolumen

Thể tích chứa tối thiểu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verschleißminimierung

:: Giảm thiểu hao mòn

Risikominimierung

Giảm thiểu rủi ro

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lückenhaftigkeit /f =/

sự] thiểu, không đủ, chưa đủ; hư hỏng, trục trặc, không hoàn hảo.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thiểu

buồn khổ, thiểu não; thiểu số, đa thiểu, giảm thiểu, tối thiểu.