Việt
bình phương
trung bỉnh
thường
xoàng
không đủ
chưa đủ
thiéu
Đức
mittelmäßig
mittelmäßig /I a/
1. bình phương, trung bỉnh, thường, xoàng; [thuộc] loại vừa; 2. không đủ, chưa đủ, thiéu; II adv [một cách] bình thương, trung bình.