Việt
thiếu
không đủ
chưa đủ
khan hiém
không hoàn hảo
không hoàn thiện
không hoàn bị.
sự thiếu
sự không đủ
sự không hoàn hảo
sự không hoàn thiện
sự không hoàn bị
Đức
Mangelhaftigkeit
Mangelhaftigkeit /die; -/
sự thiếu; sự không đủ;
sự không hoàn hảo; sự không hoàn thiện; sự không hoàn bị;
Mangelhaftigkeit /f =/
1. [sự] thiếu, không đủ, chưa đủ, khan hiém; 2. [sự] không hoàn hảo, không hoàn thiện, không hoàn bị.