TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không hoàn thiện

sự không hoàn thiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hỏng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự không hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không hoàn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự không hoàn thiện

imperfection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 imperfection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự không hoàn thiện

Mangelhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mangelhaftigkeit /die; -/

sự không hoàn hảo; sự không hoàn thiện; sự không hoàn bị;

Từ điển toán học Anh-Việt

imperfection

sự hỏng, sự không hoàn thiện

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự không hoàn thiện

Khởi đầu của đặc trưng chất lượng từ các điều kiện định trước của nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imperfection /toán & tin/

sự không hoàn thiện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

imperfection

sự không hoàn thiện