Việt
sự không hoàn thiện
sự hỏng tức thời
sự ép đẩy tấm sai hỏng
Anh
imperfection
instantaneous fracture
rupture
faulty sheet ejection
flaw
imperfect
imperfection /toán & tin/
instantaneous fracture, imperfection, rupture
faulty sheet ejection, flaw, imperfect, imperfection