Việt
không dủ
chưa đủ
không đạt yêu cầu
dưdi múc yêu cầu
tầm thưòng
xoàng
kém
tồi
thiếu thốn.
Đức
ungenügend
ungenügend /a/
không dủ, chưa đủ, không đạt yêu cầu, dưdi múc yêu cầu, tầm thưòng, xoàng, kém, tồi, thiếu thốn.