TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imperfect

không hoàn hảo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không hết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hỏng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không hoàn thiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Bất toàn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

imperfect

imperfect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

imperfect

unvollkommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

real

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Imperfect

Bất toàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

real /adj/CNSX/

[EN] imperfect

[VI] không hoàn hảo (tinh thể)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

imperfect

(tt) không hoàn toàn, không hoàn chình. [L| imperfect obligation - nghĩa vụ tinh than không có che tài. - imperfect title - quyen sớ hữu hay thù đắc quyền sờ hữu chưa thiết lập hoàn chinh.

Từ điển toán học Anh-Việt

imperfect

hỏng, không hoàn thiện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unvollkommen

imperfect

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

imperfect

không hoàn hảo (một gia công); không hết (sự cháy)