real /[re'a:l] (Adj.)/
(bildungsspr ) thực;
thật;
có thật;
có tồn tại (gegenständlich);
reale Werte : những giá trị thật die reale Welt : thế giới thực.
real /[re'a:l] (Adj.)/
(bildungsspr ) thực tế;
có liên hệ đến thực tế;
có óc thực tế (realitätsbezogen);
ein real denkender Poli tiker : một chính trị gia có óc thực tế.
real /[re'a:l] (Adj.)/
(Wirtsch ) thực;
thực sự;
không phải trên danh nghĩa (hay giấy tờ);
die realen Ein kommen der Arbeitnehmer : những khoản thu nhập thực của người laữ động.
Real /der; -s, (span.:) -es u. (port.:) Reis/
đồng tiền (cũ) của Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha;
Real /.teil, der (Math.)/
phần thực (số' phức);