Việt
phần thực
Anh
real part
Đức
Real
Somit können strömungsarme Zonen (Totzonen) über die gesamte Länge des Verfahrensteils verhindert werden.
Nhờ đó có thể tránh được các vùng ít lưu chuyển (vùng chết) rên toàn bộ chiều dài của phần thực hiện quy trình.
Realteil (z. B. Realteil z) Imaginärteil (z. B. Imaginärteil z)
Phần thực (t.d. phần thực z) Phần ảo (t.d. phần ảo z)
Tatsächliche Zusammensetzung:
Thành phần thực tế của thép:
Real /.teil, der (Math.)/
phần thực (số' phức);