dinghaft /(Adj.; -er, -este)/
thực tế;
có tồn tại;
có thực (real, gegenständlich voihanden);
real /[re'a:l] (Adj.)/
(bildungsspr ) thực;
thật;
có thật;
có tồn tại (gegenständlich);
những giá trị thật : reale Werte thế giới thực. : die reale Welt
dinglich /(Adj.)/
thực;
thực tế;
có tồn tại;
có thực;
geben /(Adj.)/
đã cho;
có tồn tại;
có trong thực tế (vorhanden, vorliegend, beste hend);
: im