TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã cho

đã cho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trong thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đã cho

 given

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

given

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đã cho

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man ging davon aus, dass solche Stoffe nur aus lebenden Organismen hervorgehen können.

Người ta đã cho rằng các chất như vậy có nguồn từ các sinh vật (cơ thể sống).

Ebenso hat die Praxis gezeigt, dass farbige Profile unabhängig von der Ausführung immer ausgesteift werden sollten.

Thực tế đã cho thấy các profin màu, độc lập với thiết kế, phải luôn được gia cố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein kahl werdender Rechtsanwalt, der sie geschwängert und dann verlassen hat.

Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A balding solicitor who got her pregnant and then left.

Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.

When you become famous, you’ll remember that you told me first, here in this boat.”

Rồi khi nào nổi tiếng rồi thì cậu nhớ rằng đã cho tớ biết điều đó trước tiên, trên cái thuyền này.”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben /(Adj.)/

đã cho; có tồn tại; có trong thực tế (vorhanden, vorliegend, beste hend);

: im

Từ điển toán học Anh-Việt

given

đã cho; xác định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 given

đã cho