Việt
h
s
nằm tnlỏc
có tồn tại
sinh tồn
Đức
vorliegen
vorliegen /vi (/
1. nằm tnlỏc; 2. có tồn tại, sinh tồn; es liegt kein Grund vor anzunehmen, daß... không có cơ sỏ, giả dụ rằng.