Existenzberechtigung /f =, -en/
quyền] sông, tồn tại, sinh tồn; Existenz
leben /vi/
sóng, ỏ, tồn tại, sinh tồn; eslebe die Freiheit! tự do muôn năm!; leben Sie wohl! chào tạm biệt, chào vĩnh biệt!; in den Tag hinein leben sóng qua ngày đoạn tháng, sống đều đều.
Leben /n -s, =/
1. cuộc sống, sự tôn tại, sinh tồn; sein - lassen müssen chết; am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen còn sổng, thoát chết, sóng sót; j-n am Leben lassen để ai sóng; ums Leben kommen chét; j-n ums Leben bringen giết ai; fürs ganze Leben suốt dơi, cả đòi; ein Kampf auf Leben und Tod cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt]; im Leben und Sterben luôn luôn, mãi mãi; das Leben und Treiben đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins Leben treten bưóc vào cuộc sông; (nghĩa bóng) bắt đầu.
fortbestehen /vi/
tiếp tục, có, tôn tại, sinh tồn; fort
vorliegen /vi (/
1. nằm tnlỏc; 2. có tồn tại, sinh tồn; es liegt kein Grund vor anzunehmen, daß... không có cơ sỏ, giả dụ rằng.
obwaltend /a/
hiện hành, hiện có, hiện hũu, [dang] tồn tại, sinh tồn, có, [đang] thống trị, phổ biến.
Vorkommen /n -s, =/
1. trưông hợp; ca; 2. [sự] tồn tại, sinh tồn, thực tồn, sống; 3. (mỏ) khoáng sàng, mỏ, mỏ quăng, khu mỏ.
bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/
(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.
Wesen /n -s, =/
1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.