TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh tồn

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

được giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm tnlỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện hũu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáng sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: viel ~ machen aus fm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus etw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um j-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. làm rùm beng về việc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ĩ nhân chuyên gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua chuông gióng trống về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện sinh Vật tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật thực tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sinh mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh 2. Sinh sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh kế 3. Nhân sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống<BR>interior ~ Đời sống nội tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đời sống nội tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sinh tồn

existence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

life

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sinh tồn

existential

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortjbestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Existenzberechtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortbestehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obwaltend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Boden ist die wenige Zentimeter bis Meter dicke oberste Schicht der Erdkruste, in der das Bodenleben stattfindet und der als Standort und Lebensgrundlage neben dem Klima die Lebensmöglichkeiten von Mikroorganismen, Pflanzen, Tieren und Menschen wesentlich bestimmt.

Mặt đất là lớp trên cùng của vỏ trái đất dày vài centimet tới vài mét, nơi có sự sống trong đất. Là địa điểm và nền tảng của sự sống, mặt đất cũng như khí hậu quyết định khả năng sinh tồn của vi sinh vật, thực vật, động vật và con người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in den Tag hinein leben

sóng qua ngày đoạn tháng, sống đều đều.

am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen

còn sổng, thoát chết, sóng sót;

j-n am Leben lassen

để ai sóng;

ums Leben kommen

chét;

j-n ums Leben bringen

giết ai;

fürs ganze Leben

suốt dơi, cả đòi; ein

Kampf auf Leben und Tod

cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt];

im Leben und Sterben

luôn luôn, mãi mãi;

das Leben und Treiben

đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins ~

eine Prüfung bestehen

thi, kiểm tra;

éinen Kampf bestehen

chiến đấu;

ein Abenteuer bestehen

1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2.

hartnäckig auf etu> (D) bestehen

kiên trì, kiên tâm, kiên gan;

im Kampf bestehen

chién đấu.

das gehört zum Wesen des Militärischen

đây thuộc ngành quân sự; 6.:

viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit,

von] etw. (D), um j-n, um etw. (A)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die alten Verhältnisse be standen fort

những mối quan hệ cũ vẫn được giữ vững.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

existence

(1) Tồn tại, thực tồn, thực tại, sinh tồn, hiện sinh (2) Vật tồn tại, vật thực tại.

life

1. Sinh mệnh, tính mệnh, mệnh 2. Sinh sống, sinh tồn, sinh nhân, sinh kế 3. Nhân sinh, chung thân, đời sống, cuộc sống< BR> interior ~ Đời sống nội tu, đời sống nội tâm, đời sống nội tại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Existenzberechtigung /f =, -en/

quyền] sông, tồn tại, sinh tồn; Existenz

leben /vi/

sóng, ỏ, tồn tại, sinh tồn; eslebe die Freiheit! tự do muôn năm!; leben Sie wohl! chào tạm biệt, chào vĩnh biệt!; in den Tag hinein leben sóng qua ngày đoạn tháng, sống đều đều.

Leben /n -s, =/

1. cuộc sống, sự tôn tại, sinh tồn; sein - lassen müssen chết; am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen còn sổng, thoát chết, sóng sót; j-n am Leben lassen để ai sóng; ums Leben kommen chét; j-n ums Leben bringen giết ai; fürs ganze Leben suốt dơi, cả đòi; ein Kampf auf Leben und Tod cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt]; im Leben und Sterben luôn luôn, mãi mãi; das Leben und Treiben đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins Leben treten bưóc vào cuộc sông; (nghĩa bóng) bắt đầu.

fortbestehen /vi/

tiếp tục, có, tôn tại, sinh tồn; fort

vorliegen /vi (/

1. nằm tnlỏc; 2. có tồn tại, sinh tồn; es liegt kein Grund vor anzunehmen, daß... không có cơ sỏ, giả dụ rằng.

obwaltend /a/

hiện hành, hiện có, hiện hũu, [dang] tồn tại, sinh tồn, có, [đang] thống trị, phổ biến.

Vorkommen /n -s, =/

1. trưông hợp; ca; 2. [sự] tồn tại, sinh tồn, thực tồn, sống; 3. (mỏ) khoáng sàng, mỏ, mỏ quăng, khu mỏ.

bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/

(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.

Wesen /n -s, =/

1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

existential /(Adj.) (Philos.)/

tồn tại; sinh tồn;

fortjbestehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

tiếp tục; tồn tại; sinh tồn; được giữ vững;

những mối quan hệ cũ vẫn được giữ vững. : die alten Verhältnisse be standen fort