Erdenlaui /m -(e)s, -laufe (thi ca)/
con đường sống, cuộc sống; -
Lebenszeit /f =, -en/
cuộc sống, thôi gian sống; auf - zeit mãi mãi, suốt đời; Lebens
Leben /n -s, =/
1. cuộc sống, sự tôn tại, sinh tồn; sein - lassen müssen chết; am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen còn sổng, thoát chết, sóng sót; j-n am Leben lassen để ai sóng; ums Leben kommen chét; j-n ums Leben bringen giết ai; fürs ganze Leben suốt dơi, cả đòi; ein Kampf auf Leben und Tod cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt]; im Leben und Sterben luôn luôn, mãi mãi; das Leben und Treiben đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins Leben treten bưóc vào cuộc sông; (nghĩa bóng) bắt đầu.