TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc sống

cuộc sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đường sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi gian sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi thọ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thời hạn

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộc sống

Life

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

cuộc sống

Erdenlaui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebenszeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Welt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A life is one snowfall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.

Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.

Yet these lives do not speak to each other.

Mà những cuộc sống này không giao lưu với nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach einem Jahr zieht sie zu ihm nach Bern.

Cuộc sống của họ êm đềm.

Ein Leben ist der Augenblick einer Jahreszeit. Ein Leben ist ein Schneefall.

Cuộc sống là một trận tuyết rơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der Welt gehen/scheiden (geh. verhüll.)

đã từ trần, đã tự vẫn

um nichts in der Welt /nicht um alles in der Welt

không bao giờ

die Welt nicht mehr verstehen

không thể hiểu nổi (chuyện gì xảy ra)

etw. aus der Welt schaffen

loại bỏ, diệt trừ

jmdn. in die Welt setzen (ugs.)

sinh một đứa trẻ

etw. in die Welt setzen (ugs.)

loan truyền, tung tin đồn đại

nicht von dieser Welt sein (geh.)

không thuộc thế giới này, không thuộc nơi này

zur Welt kommen

được sinh ra

jmdn. zur Welt bringen

sinh một em bé.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen

còn sổng, thoát chết, sóng sót;

j-n am Leben lassen

để ai sóng;

ums Leben kommen

chét;

j-n ums Leben bringen

giết ai;

fürs ganze Leben

suốt dơi, cả đòi; ein

Kampf auf Leben und Tod

cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt];

im Leben und Sterben

luôn luôn, mãi mãi;

das Leben und Treiben

đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welt /[velt], die; -, -en/

(o Pl ) xã hội; cuộc đời; cuộc sống;

đã từ trần, đã tự vẫn : aus der Welt gehen/scheiden (geh. verhüll.) không bao giờ : um nichts in der Welt /nicht um alles in der Welt không thể hiểu nổi (chuyện gì xảy ra) : die Welt nicht mehr verstehen loại bỏ, diệt trừ : etw. aus der Welt schaffen sinh một đứa trẻ : jmdn. in die Welt setzen (ugs.) loan truyền, tung tin đồn đại : etw. in die Welt setzen (ugs.) không thuộc thế giới này, không thuộc nơi này : nicht von dieser Welt sein (geh.) được sinh ra : zur Welt kommen sinh một em bé. : jmdn. zur Welt bringen

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Life

[VI] (n) Cuộc sống, tuổi thọ, thời hạn

[EN] e.g The ~ of a loan: Thời hạn của khoản nợ; the ~ of a project: Thời hạn thực hiện dự án).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdenlaui /m -(e)s, -laufe (thi ca)/

con đường sống, cuộc sống; -

Lebenszeit /f =, -en/

cuộc sống, thôi gian sống; auf - zeit mãi mãi, suốt đời; Lebens

Leben /n -s, =/

1. cuộc sống, sự tôn tại, sinh tồn; sein - lassen müssen chết; am Leben bléiben, mit dem Leben dauónkommen còn sổng, thoát chết, sóng sót; j-n am Leben lassen để ai sóng; ums Leben kommen chét; j-n ums Leben bringen giết ai; fürs ganze Leben suốt dơi, cả đòi; ein Kampf auf Leben und Tod cuộc chiến đấu sinh tử [sông còn, ác liệt]; im Leben und Sterben luôn luôn, mãi mãi; das Leben und Treiben đời sóng, sinh hoạt, cách sống, sinh lực, sinh khí, nhựa sóng; ins Leben treten bưóc vào cuộc sông; (nghĩa bóng) bắt đầu.