TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc đời

cuộc đời

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xã hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuộc đời

Lebenslicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wir sind Zuschauer unseres Lebens.

Ta là khán giả của chính cuộc đời mình.

Denen, die in die Zukunft gesehen haben und nur ein Leben leben?

Những người thấy được tương lai và chỉ sống một cuộc đời?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

We are spectators of our lives.

Ta là khán giả của chính cuộc đời mình.

Those who have seen the future and live only one life?

Những người thấy được tương lai và chỉ sống một cuộc đời?

In this world, a life is planned by light.

Trong thế giới này, cuộc đời được hoạch định bằng ánh sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Lebenslicht ist erloschen

ông ấy đã chết

jmdm. das Lebenslicht ausblasen/auspusten (ugs.)

giết ai, sát hại ai.

aus der Welt gehen/scheiden (geh. verhüll.)

đã từ trần, đã tự vẫn

um nichts in der Welt /nicht um alles in der Welt

không bao giờ

die Welt nicht mehr verstehen

không thể hiểu nổi (chuyện gì xảy ra)

etw. aus der Welt schaffen

loại bỏ, diệt trừ

jmdn. in die Welt setzen (ugs.)

sinh một đứa trẻ

etw. in die Welt setzen (ugs.)

loan truyền, tung tin đồn đại

nicht von dieser Welt sein (geh.)

không thuộc thế giới này, không thuộc nơi này

zur Welt kommen

được sinh ra

jmdn. zur Welt bringen

sinh một em bé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenslicht /das/

(geh ) sự sống; đời sông; cuộc đời;

ông ấy đã chết : sein Lebenslicht ist erloschen giết ai, sát hại ai. : jmdm. das Lebenslicht ausblasen/auspusten (ugs.)

Welt /[velt], die; -, -en/

(o Pl ) xã hội; cuộc đời; cuộc sống;

đã từ trần, đã tự vẫn : aus der Welt gehen/scheiden (geh. verhüll.) không bao giờ : um nichts in der Welt /nicht um alles in der Welt không thể hiểu nổi (chuyện gì xảy ra) : die Welt nicht mehr verstehen loại bỏ, diệt trừ : etw. aus der Welt schaffen sinh một đứa trẻ : jmdn. in die Welt setzen (ugs.) loan truyền, tung tin đồn đại : etw. in die Welt setzen (ugs.) không thuộc thế giới này, không thuộc nơi này : nicht von dieser Welt sein (geh.) được sinh ra : zur Welt kommen sinh một em bé. : jmdn. zur Welt bringen

Từ điển tiếng việt

cuộc đời

- dt. Quá trình sống và sinh hoạt của người ta: Sống một cuộc đời gương mẫu về mọi mặt.