Lebenslicht /das/
(geh ) sự sống;
đời sông;
cuộc đời;
ông ấy đã chết : sein Lebenslicht ist erloschen giết ai, sát hại ai. : jmdm. das Lebenslicht ausblasen/auspusten (ugs.)
Welt /[velt], die; -, -en/
(o Pl ) xã hội;
cuộc đời;
cuộc sống;
đã từ trần, đã tự vẫn : aus der Welt gehen/scheiden (geh. verhüll.) không bao giờ : um nichts in der Welt /nicht um alles in der Welt không thể hiểu nổi (chuyện gì xảy ra) : die Welt nicht mehr verstehen loại bỏ, diệt trừ : etw. aus der Welt schaffen sinh một đứa trẻ : jmdn. in die Welt setzen (ugs.) loan truyền, tung tin đồn đại : etw. in die Welt setzen (ugs.) không thuộc thế giới này, không thuộc nơi này : nicht von dieser Welt sein (geh.) được sinh ra : zur Welt kommen sinh một em bé. : jmdn. zur Welt bringen