Việt
sự sống
đời sông
cuộc đời
Đức
Lebenslicht
sein Lebenslicht ist erloschen
ông ấy đã chết
jmdm. das Lebenslicht ausblasen/auspusten (ugs.)
giết ai, sát hại ai.
Lebenslicht /das/
(geh ) sự sống; đời sông; cuộc đời;
ông ấy đã chết : sein Lebenslicht ist erloschen giết ai, sát hại ai. : jmdm. das Lebenslicht ausblasen/auspusten (ugs.)