bestehen /(unr. V.; hat)/
có;
sống;
tồn tại (existieren);
darüber besteht kein Zweifel : không có bất cứ mối nghi ngờ nào về chuyện đó es besteht Gefahr : có mối nguy hiểm diese Verbindung soll bestehen bleiben : mối liên hệ này cần được tiếp tục duy trì.
bestehen /(unr. V.; hat)/
tiếp tục;
tiếp diên;
kéo dài (fortdauem, bleiben, Bestand haben);
bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen : trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa.
bestehen /(unr. V.; hat)/
bao gồm;
gồm có;
được cấu tạo (hergestellt, zusammengesetzt sein);
aus Holz bestehen : được làm bằng gỗ das Werk besteht aus drei Teilen : tác phẩm ấy gồm có ba phần.
bestehen /(unr. V.; hat)/
chứa đựng;
ở trong;
có nội dung;
seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen : công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch genau darin besteht der Unterschied : chính ở trong đó là sự khác biệt.
bestehen /(unr. V.; hat)/
thi đỗ;
đậu (erfolgreich absolvieren);
eine Prüfung mit Auszeichnung bestehen : đỗ một kỳ thi với két quả xuất sắc.
bestehen /(unr. V.; hat)/
chịu đựng;
chịu được;
khắc phục (durchstehen, ertragen);
viele Schicksals schläge bestehen : vượt qua được những nỗi bất hạnh lởn lao.
bestehen /(unr. V.; hat)/
được thử thách;
chịu đựng được;
chống lại (sich bewähren);
in Gefahren bestehen : vượt qua mối hiểm nguy.
bestehen /(unr. V.; hat)/
vững vàng;
khẳng định được (standhalten);
seine Arbeit kann vor jeder Kritik bestehen : công việc của ồng ẩy tiếp tục bất chấp mọi sự chỉ trích.
bestehen /(unr. V.; hat)/
kiên trì;
kiên tâm;
kiên gan (beharren, dringen);
auf der Erfüllung seines Vertrages bestehen : kiên trì thực hiện hợp đồng.
Bestehen /das; -s/
sự tồn tại;
sự sinh tồn (Vorhandensein);
das Bestehen dieses Staates kann nicht geleugnet werden : sự tồn tại của nhà nước này là không thể phủ nhận.
Bestehen /das; -s/
thời gian tồn tại (bisherige Dauer);
die Firma feiert ihr zehnjähriges Bestehen : công ty tổ chức lễ mừng mười năm thành lập.
Bestehen /das; -s/
sự bắt đầu;
sự thành lập (Beginn, Gründung);
seit Bestehen der Bundesrepublik Deutschland : từ lúc nước Cộng hòa Liên bang Đức được thành lập.
Bestehen /das; -s/
sự kiên trì;
sự chịu đựng (das Durchstehen, Ertragen);
es ging ihm nur um das Bestehen : hắn chỉ cố vượt qua thử thách mà thôi.
Bestehen /das; -s/
sự vật nài;
sự năn nỉ;
sự đòi hỏi (Beharren);