Bestehen /das; -s/
thời gian tồn tại (bisherige Dauer);
công ty tổ chức lễ mừng mười năm thành lập. : die Firma feiert ihr zehnjähriges Bestehen
Alter /das; -s, -/
tuổi;
thời gian tồn tại;
ước lượng tuổi của bức họa. : das Alter eines Gemäldes schätzen