TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian tồn tại

thời gian tồn tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời gian tồn tại

 existence time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

existence time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thời gian tồn tại

Bestehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Mikroorganismenstämme sind so zwar jederzeit verfügbar, aber dieses Verfahren ist fehleranfällig, sehr arbeitsaufwendig und die Überlebensdauer beträgt höchstens ein Jahr.

Mặc dù giữ như vậy chúng luôn sẵn sàng để được sử dụng, nhưng quá trình này dễ bị lỗi, tốn công sức và thời gian tồn tại không quá một năm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Brenndauer (Funkendauer). Sie gibt an, wie lange ein stehender Zündfunke an den Elektroden der Zündkerze vorhanden ist (ca. 1 ms).

Thời gian cháy (thời gian tồn tại tia lửa điện) là thời gian tia lửa điện tồn tại ở các điện cực của bugi (khoảng 1 ms).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Firma feiert ihr zehnjähriges Bestehen

công ty tổ chức lễ mừng mười năm thành lập.

das Alter eines Gemäldes schätzen

ước lượng tuổi của bức họa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestehen /das; -s/

thời gian tồn tại (bisherige Dauer);

công ty tổ chức lễ mừng mười năm thành lập. : die Firma feiert ihr zehnjähriges Bestehen

Alter /das; -s, -/

tuổi; thời gian tồn tại;

ước lượng tuổi của bức họa. : das Alter eines Gemäldes schätzen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

existence time

thời gian tồn tại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 existence time /hóa học & vật liệu/

thời gian tồn tại

 existence time /toán & tin/

thời gian tồn tại