TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestehen

gồm có

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được cấu tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sinh tồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiên trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vật nài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự năn nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestehen

Consist

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

exist

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

last

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bestehen

Bestehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darüber besteht kein Zweifel

không có bất cứ mối nghi ngờ nào về chuyện đó

es besteht Gefahr

có mối nguy hiểm

diese Verbindung soll bestehen bleiben

mối liên hệ này cần được tiếp tục duy trì.

bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen

trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa.

aus Holz bestehen

được làm bằng gỗ

das Werk besteht aus drei Teilen

tác phẩm ấy gồm có ba phần.

seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen

công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch

genau darin besteht der Unterschied

chính ở trong đó là sự khác biệt.

eine Prüfung mit Auszeichnung bestehen

đỗ một kỳ thi với két quả xuất sắc.

viele Schicksals schläge bestehen

vượt qua được những nỗi bất hạnh lởn lao.

in Gefahren bestehen

vượt qua mối hiểm nguy.

seine Arbeit kann vor jeder Kritik bestehen

công việc của ồng ẩy tiếp tục bất chấp mọi sự chỉ trích.

auf der Erfüllung seines Vertrages bestehen

kiên trì thực hiện hợp đồng.

das Bestehen dieses Staates kann nicht geleugnet werden

sự tồn tại của nhà nước này là không thể phủ nhận.

die Firma feiert ihr zehnjähriges Bestehen

công ty tổ chức lễ mừng mười năm thành lập.

seit Bestehen der Bundesrepublik Deutschland

từ lúc nước Cộng hòa Liên bang Đức được thành lập.

es ging ihm nur um das Bestehen

hắn chỉ cố vượt qua thử thách mà thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Prüfung bestehen

thi, kiểm tra;

éinen Kampf bestehen

chiến đấu;

ein Abenteuer bestehen

1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2.

hartnäckig auf etu> (D) bestehen

kiên trì, kiên tâm, kiên gan;

im Kampf bestehen

chién đấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestehen /(unr. V.; hat)/

có; sống; tồn tại (existieren);

darüber besteht kein Zweifel : không có bất cứ mối nghi ngờ nào về chuyện đó es besteht Gefahr : có mối nguy hiểm diese Verbindung soll bestehen bleiben : mối liên hệ này cần được tiếp tục duy trì.

bestehen /(unr. V.; hat)/

tiếp tục; tiếp diên; kéo dài (fortdauem, bleiben, Bestand haben);

bei dieser Konkurrenz kann der kleine Laden kaum bestehen : trong cuộc cạnh tranh này, cửa hàng nhỏ bé ấy khó mà tồn tại được nữa.

bestehen /(unr. V.; hat)/

bao gồm; gồm có; được cấu tạo (hergestellt, zusammengesetzt sein);

aus Holz bestehen : được làm bằng gỗ das Werk besteht aus drei Teilen : tác phẩm ấy gồm có ba phần.

bestehen /(unr. V.; hat)/

chứa đựng; ở trong; có nội dung;

seine Arbeit bestand im Rechnen und Planen : công việc của anh ta là tính toán và lập kế hoạch genau darin besteht der Unterschied : chính ở trong đó là sự khác biệt.

bestehen /(unr. V.; hat)/

thi đỗ; đậu (erfolgreich absolvieren);

eine Prüfung mit Auszeichnung bestehen : đỗ một kỳ thi với két quả xuất sắc.

bestehen /(unr. V.; hat)/

chịu đựng; chịu được; khắc phục (durchstehen, ertragen);

viele Schicksals schläge bestehen : vượt qua được những nỗi bất hạnh lởn lao.

bestehen /(unr. V.; hat)/

được thử thách; chịu đựng được; chống lại (sich bewähren);

in Gefahren bestehen : vượt qua mối hiểm nguy.

bestehen /(unr. V.; hat)/

vững vàng; khẳng định được (standhalten);

seine Arbeit kann vor jeder Kritik bestehen : công việc của ồng ẩy tiếp tục bất chấp mọi sự chỉ trích.

bestehen /(unr. V.; hat)/

kiên trì; kiên tâm; kiên gan (beharren, dringen);

auf der Erfüllung seines Vertrages bestehen : kiên trì thực hiện hợp đồng.

Bestehen /das; -s/

sự tồn tại; sự sinh tồn (Vorhandensein);

das Bestehen dieses Staates kann nicht geleugnet werden : sự tồn tại của nhà nước này là không thể phủ nhận.

Bestehen /das; -s/

thời gian tồn tại (bisherige Dauer);

die Firma feiert ihr zehnjähriges Bestehen : công ty tổ chức lễ mừng mười năm thành lập.

Bestehen /das; -s/

sự bắt đầu; sự thành lập (Beginn, Gründung);

seit Bestehen der Bundesrepublik Deutschland : từ lúc nước Cộng hòa Liên bang Đức được thành lập.

Bestehen /das; -s/

sự kiên trì; sự chịu đựng (das Durchstehen, Ertragen);

es ging ihm nur um das Bestehen : hắn chỉ cố vượt qua thử thách mà thôi.

Bestehen /das; -s/

sự vật nài; sự năn nỉ; sự đòi hỏi (Beharren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestehen /(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung ~ thi, kiểm tra; éinen Kampf ~ chiến đấu; ein Abenteuer ~ trải qua một cuộc phiê/

(bestehn) I vt chịu đựng, chịu nổi, chịu được, khắc phục; (thi) đỗ, đậu; eine Prüfung bestehen thi, kiểm tra; éinen Kampf bestehen chiến đấu; ein Abenteuer bestehen 1. tồn tại, sinh tồn, sống, tiếp tục, có, tiếp diễn, kéo dài; 2. (auf D, thỉnh thoảng aufA) nài, vật nài, năn nỉ, nài xin, đòi, nằng nặc đòi; hartnäckig auf etu> (D) bestehen kiên trì, kiên tâm, kiên gan; auf seinem Kópf(e) bestehen kiên trì, kiên tâm; 3. (aus D) gồm có, bao gồm, có; 4. (in D) là, tại đ; 5. (gegen, wider A, von D) cưông lại, chông lại; im Kampf bestehen chién đấu.

Bestehen /n -s/

1. [sự] tồn tại, sinh tôn, có; 2. [sự] vật nài, năn nỉ, đòi; 3. [tính, độ, sủc] bền, chắc, dai, cúng, bền vững; 4. [sự] trả thi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bestehen

exist

bestehen

last

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Bestehen

[DE] Bestehen

[EN] Consist

[VI] gồm có, bao gồm