gegenüberstellen /(sw. V.; hat)/
chông lại;
đối lâp (entgegen setzen);
rekurrieren
kháng cáo lại;
chông lại (điều gì);
refraktär /[re...] (Adj.) (Physiol.)/
chông lại;
kháng;
trơ;
aufmucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chông lại;
nổi dậy;
phản kháng (aufbegehren, sich auflehnen);
wider /['vi: dar] (Präp. mit Akk.)/
(geh ) chông dôì;
chông lại;
đối kháng;
đệ đan kiện chống lại ai. : wider jmdn. Anklage erheben
wlderstreben /(sw. V.; hat)/
(geh ) chông lại;
phản đối;
phản kháng (sich widersetzen);
chông lại điều gì. : einer Sache (Dat.) widerstre ben
wehren /(sw. V.; hat)/
phản bác;
phản kháng;
chông lại;
đấu tranh chông lại điều gì : sich gegen etw. wehren chống lại lời buộc tội. : sich gegen eine Anschuldigung wehren
dafür /(Ádv.)/
(ugs ) chông lại;
đối lại;
kháng lại (dagegen, als Gegenmittel);
các viên thuốc này trị bệnh ẩy rất tốt. : die Tabletten sind gerade dafür sehr gut
traversieren /(sw. V.)/
(hat) (bildungsspr veraltet) phản đôi;
chông lại;
cản trở (durchkreuzen, verhindern);
ankommen /(st V.; ist)/
chông lại;
phảni ứng lại;
đôì lại;
chông lại ai/điều gì : gegen jmdn./etw, ankommen khống thể chổng lại xu hướng phát triền này. : gegen diese Entwicklung kann man nicht ankommen
entgegenwirken /(sw V.; hat)/
đấu tranh;
chiến đấu với;
chông lại;
durchbringen /(unr. V.; hat)/
thực hiện biện pháp đô' i phó;
chông lại;
dementgegen /(Ấdv.)/
ngược lại;
chông lại;
đối lại;
phản đối (dagegen);
tôi nói rằng hắn lười biếng nhưng bà ta khẳng định ngược lại rằng hắn đã làm việc rất nhiều. : ich sagte, er sei faul, dementgegen behauptete sie, er habe immer viel gearbeitet
mucksen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
kháng cự lại;
chông lại;
tỏ thái độ phản đối (mucken);
không ai dám tỏ thái độ phản đối. : keiner wagte zu mucksen
entgegengesetzt /(Adj.; -er, -este)/
trái lại;
chông lại;
mâu thuẫn;
đô' i nghịch (gegensätz lich, gegenteilig, konträr);
có quan điểm trái ngược. : entgegengesetzter Meinung sein
entgegentreten /sẵn sàng đương đầu với điều gì/ai; einem Einbrecher furchtlos entge gentreten/
đối diện;
chông lại;
phản kháng lại;
đương đầu với;
mạnh mẽ đương đầu với mọi vấn đề. : allen Problemen tatkräftig entgegentreten
widerste /hen (unr. V.; hat)/
chông cự;
chông lại;
kháng cự;
phản kháng;
cưỡng lại;
ai mà có thề cưỡng lại được điều đó? : wer hätte das widerstehen können?
aufbegehren /(sw. V.; hat) (geh.)/
kịch liệt phản đôì;
nổi dậy đánh;
đả kích;
công kích;
chông lại (sich auflehnen, wehren, empören);
hắn đã vùng lên chống lại số phận của mình. : er begehrte gegen sein Schicksal auf