TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kháng

Kháng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chống lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chịu được

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép buộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cưỡng bức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tiếp tố anti-

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đổi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phản

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

kháng

Resistance

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 refractory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistant

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

coerce

 
Từ điển toán học Anh-Việt

anti-

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

kháng

Resistenz

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

refraktär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Antibiotikaresistenz.

Kháng kháng sinh (Antibiotic resistance).

Das Ergebnis dieser Antibiotikaresistenzbestimmung wird als Antibiogramm bezeichnet.

Kết quả của xác định kháng kháng sinh này được gọi là antibiogram (thử nghiệm kháng kháng sinh).

Geben Sie Auskunft über Antibiotikaresistenzen.

Cung cấp thông tin về tính kháng kháng sinh.

Antibiotika

kháng sinh

Stellen Sie das Zusammenwirken von Antigen und Antikörper dar.

Diễn tả sự tương tác giữa kháng nguyên và kháng thể.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

anti-

tiếp tố anti-, kháng, đổi, phản,

Từ điển toán học Anh-Việt

coerce

kháng; ép buộc; cưỡng bức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

refraktär /[re...] (Adj.) (Physiol.)/

chông lại; kháng; trơ;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

resistant

Chịu được, kháng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractory /y học/

chống lại, kháng

Từ điển tiếng việt

kháng

- t. Nói dưa hay cà muối hỏng, có vị ngang và mùi hơi nồng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Resistenz

[EN] Resistance

[VI] Kháng