TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coerce

ép buộc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kháng ép buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kháng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cưỡng bức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

coerce

coerce

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obligate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

coerce

kháng; ép buộc; cưỡng bức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coerce

ép buộc

coerce, compact

kháng ép buộc

coerce, constrain, forced, obligate

kháng ép buộc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coerce

To force.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coerce

ép; ép buộc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coerce

ép; ép buộc