TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compact

lèn chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lu lèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liền khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gọn chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được đầm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nén chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compăc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rắn chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc rít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc sít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắc sít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compact

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact

lèn chặt

 compact

lu lèn

 compact /xây dựng/

liền khối

 compact

viên ép

 compact

gọn

 compact /cơ khí & công trình/

gọn (kết cấu)

 compact

gọn chặt

 compact /xây dựng/

được đầm chặt

 compact /điện/

thu gọn

 compact

đầm chặt

 compact

nén

 compact

nén chặt

 compact /điện/

compăc

 compact /cơ khí & công trình/

compăc (toán)

 compact /xây dựng/

lu lèn

 compact

rắn chắn

 compact

bánh ép

 compact

đặc

 compact

đặc chặt

 compact

đặc rít

 compact /hóa học & vật liệu/

đặc sít

 compact

chắc sít

 compact /y học/

chắc, đặc