compact
lèn chặt
compact
lu lèn
compact /xây dựng/
liền khối
compact
viên ép
compact
gọn
compact /cơ khí & công trình/
gọn (kết cấu)
compact
gọn chặt
compact /xây dựng/
được đầm chặt
compact /điện/
thu gọn
compact
đầm chặt
compact
nén
compact
nén chặt
compact /điện/
compăc
compact /cơ khí & công trình/
compăc (toán)
compact /xây dựng/
lu lèn
compact
rắn chắn
compact
bánh ép
compact
đặc
compact
đặc chặt
compact
đặc rít
compact /hóa học & vật liệu/
đặc sít
compact
chắc sít
compact /y học/
chắc, đặc