Việt
bánh ép
viên ép
bánh chưa thiêu kết
đặc chắc
rắn chắc
đầm chặt
ép chặt
Anh
compact
unsintered body
Đức
Formteil
Pulverpreßteil
bánh ép, bánh chưa thiêu kết
bánh ép, viên ép, đặc chắc, rắn chắc, đầm chặt, ép chặt
Formteil /nt/CNSX/
[EN] compact
[VI] bánh ép, viên ép
Pulverpreßteil /nt/CNSX/