Việt
gọn
bánh ép
đầm chặt
chặt
đặc sít
đặc chặt
viên ép
rắn chắc
đay dSc
Lùtnpăc
nhó
chắc nịch
dày đạc
cồ đọng
viên nén
gọn chặt
thu gọn
compăc
chắc
đặc
dày đặc
đặc rít
compact
top. compac
đặc chắc
ép chặt
Anh
compact :
Đức
kompakt
verdichten
Pastille
Presskoerper
Pressling
geschlossen
Formteil
Pulverpreßteil
Pháp
comprimé
pastille
verdichten /vt/XD/
[EN] compact
[VI] đầm chặt
kompakt /adj/CT_MÁY/
[VI] gọn
geschlossen /adj/CNSX/
[VI] đặc chặt, đặc sít, rắn chắc
Formteil /nt/CNSX/
[VI] bánh ép, viên ép
Pulverpreßteil /nt/CNSX/
bánh ép, viên ép, đặc chắc, rắn chắc, đầm chặt, ép chặt
qui định, ước điêu, khẽ ước, hiệp ước, (Xch covenant)
compact /toán học/
compact /SCIENCE/
[DE] kompakt
[FR] compact
compact /INDUSTRY-METAL/
[DE] Pastille; Presskoerper; Pressling
[FR] comprimé; pastille
gọn (kết cấu)
compact /điện/
compăc (toán)
chắc, đặc
[kəm'pækt]
o viên nén
Hạt cacbua vonfam, hình nón, hình cầu hoặc hình trụ vát được ép nguội vào bề mặt của các nón thép trên choòng khoan xoay. Viên nén có tác dụng nghiền vụn đá ở đáy giếng. Các viên nén vát được dùng để khoan đá mềm, còn các viên nén hình cầu thì dùng để khoan đá cứng.
o nén chặt, đặc xít
o làm chặt
(lèn) chặt, chắc nịch, dày đạc, cồ đọng;
(lèn) chặt, đay dSc, Lùtnpăc (toán); nhó, gọn (kết cấu)