TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

compact

gọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đặc sít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

viên ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắn chắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đay dSc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Lùtnpăc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chắc nịch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dày đạc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cồ đọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

viên nén

 
Tự điển Dầu Khí

gọn chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compăc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dày đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc rít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compact

 
Từ điển phân tích kinh tế

top. compac

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc chắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

compact

compact

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
compact :

compact :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

compact

kompakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichten

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pastille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Presskoerper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pressling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pulverpreßteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

compact

compact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comprimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pastille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichten /vt/XD/

[EN] compact

[VI] đầm chặt

kompakt /adj/CT_MÁY/

[EN] compact

[VI] gọn

geschlossen /adj/CNSX/

[EN] compact

[VI] đặc chặt, đặc sít, rắn chắc

Formteil /nt/CNSX/

[EN] compact

[VI] bánh ép, viên ép

Pulverpreßteil /nt/CNSX/

[EN] compact

[VI] bánh ép, viên ép

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compact

bánh ép, viên ép, đặc chắc, rắn chắc, đầm chặt, ép chặt

Từ điển pháp luật Anh-Việt

compact :

qui định, ước điêu, khẽ ước, hiệp ước, (Xch covenant)

Từ điển toán học Anh-Việt

compact

top. compac

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kompakt

compact

Từ điển phân tích kinh tế

compact /toán học/

compact

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compact /SCIENCE/

[DE] kompakt

[EN] compact

[FR] compact

compact /INDUSTRY-METAL/

[DE] Pastille; Presskoerper; Pressling

[EN] compact

[FR] comprimé; pastille

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compact

gọn (kết cấu)

compact

gọn chặt

compact

thu gọn

compact

bánh ép

compact /điện/

compăc (toán)

compact

chắc, đặc

compact

dày đặc

compact

đặc rít

compact

đặc chặt

compact

đầm chặt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compact

đặc sít

Lexikon xây dựng Anh-Đức

compact

compact

verdichten

Tự điển Dầu Khí

compact

[kəm'pækt]

  • danh từ

    o   viên nén

    Hạt cacbua vonfam, hình nón, hình cầu hoặc hình trụ vát được ép nguội vào bề mặt của các nón thép trên choòng khoan xoay. Viên nén có tác dụng nghiền vụn đá ở đáy giếng. Các viên nén vát được dùng để khoan đá mềm, còn các viên nén hình cầu thì dùng để khoan đá cứng.

  • tính từ

    o   nén chặt, đặc xít

  • động từ

    o   làm chặt

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    compact

    (lèn) chặt, chắc nịch, dày đạc, cồ đọng;

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    compact

    (lèn) chặt, đay dSc, Lùtnpăc (toán); nhó, gọn (kết cấu)