compact
compact, e [kõpakt] adj. 1. Đặc, chắc, chật, chen chúc. Une foule compacte: Một đám dông chật ních.
compact
compact, e [kõpakt] adj. Gọn, ít cồng kềnh. Un appareil photo compact: Một chiếc máy ảnh gọn gàng. Une chaîne stéréophonique compacte: Một dàn âm thanh nổi gọn gàng. > N. m. Un compact: Một bộ gồm quay đĩa, ampli, đài v.v. gọn gàng. compactage (kôpaktajl n. m. Sự đầm đất cho chặt, cứng.