TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lunkerfrei

không có rỗ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có lõm co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lunkerfrei

void-free

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

without cavities

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipeless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lunkerfrei

lunkerfrei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

blasenfrei

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vakuolenfrei

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

lunkerfrei

sans retassure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

void-free

lunkerfrei, blasenfrei, vakuolenfrei

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lunkerfrei /adj/CNSX/

[EN] pipeless

[VI] không có rỗ co, không có lõm co

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lunkerfrei /INDUSTRY-METAL/

[DE] lunkerfrei

[EN] without cavities

[FR] sans retassure

lunkerfrei /INDUSTRY-CHEM/

[DE] lunkerfrei

[EN] void-free

[FR] compact