TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pipeless

không có lõm co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc không ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không có rỗ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pipeless

pipeless

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pipeless

lunkerfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lunkerfrei /adj/CNSX/

[EN] pipeless

[VI] không có rỗ co, không có lõm co

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipeless

thuộc không ống, không có lõm co