TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kompakt

chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc nịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt thành khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kompakt

compact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-contained

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kompakt

kompakt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

in sich geschlossen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

selbständig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

autonom

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

unabhängig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

kompakt

compact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gewichtsreduzierung bei gleichem Volumengegenüber kompakt gespritzten Teilen.

:: Giảm thiểu trọng lượng so với chi tiết đúc phun đặc cùng thể tích.

Das dickflüssige Material verdrängt die plastische Seele und bleibt kompakt erhalten (Bild 3).

Vật liệu đặc hơn (vật liệu thứ hai) đẩy lùi chiếm chỗ vật liệu thứ nhất và giữ nguyên trạng thái kết hợp sau cùng (Hình 3).

Từ điển Polymer Anh-Đức

self-contained

in sich geschlossen, selbständig, autonom, kompakt, unabhängig

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kompakt

compact

kompakt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompakt /[kom'pakt] (Adj ; -er, Teste)/

rắn chắc; vững chắc; chắc nịch; đặc; chặt (ugs ) thành khối; đồ sộ; nặng nề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompakt /a/

nén chặt, rắn đặc, rắn chắc, đông đặc, chặt, gọn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kompakt /adj/S_PHỦ, KT_GHI, ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] compact, solid

[VI] gọn, chặt

kompakt /adj/CT_MÁY/

[EN] compact

[VI] gọn

kompakt /adj/Q_HỌC/

[EN] tight

[VI] chặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kompakt

compact

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kompakt /SCIENCE/

[DE] kompakt

[EN] compact

[FR] compact