Việt
nén chặt
rắn đặc
rắn chắc
đông đặc
chặt
gọn.
Đức
kompakt
Bei den Duromeren werden insbesondere die Reaktionsharze mit Fasern verstärkt.
Nhựa nhiệt rắn, đặc biệt các loại nhựa phản ứng, được gia cường bằng sợi.
Die Dichte von festen Körpern kann nicht direkt bestimmt werden, sondern muss nach der Formel berechnet werden.
Khối lượng riêng của chất rắn đặc không thể xác định trực tiếp được mà phải tính toán bằng công thức.
kompakt /a/
nén chặt, rắn đặc, rắn chắc, đông đặc, chặt, gọn.