TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rắn đặc

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rắn đặc

kompakt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den Duromeren werden insbesondere die Reaktionsharze mit Fasern verstärkt.

Nhựa nhiệt rắn, đặc biệt các loại nhựa phản ứng, được gia cường bằng sợi.

Die Dichte von festen Körpern kann nicht direkt bestimmt werden, sondern muss nach der Formel berechnet werden.

Khối lượng riêng của chất rắn đặc không thể xác định trực tiếp được mà phải tính toán bằng công thức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompakt /a/

nén chặt, rắn đặc, rắn chắc, đông đặc, chặt, gọn.