TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nén chặt

nén chặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Dichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đậc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... chặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... sít lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể tạng rắn rỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe khoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siét chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp dẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép dẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ép chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nén chặt

compaction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

nén chặt

verdichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dichte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompakt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammendrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammendrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Material wird zunehmend verdichtet.

Nguyên liệu được nén chặt thêm.

Dadurch erfolgt die gewünschte Verdichtung.

và vật liệu được nén chặt như ý muốn.

Dadurch wird die Dichtung angepresst und ein Entspannen der Dichtung verhindert.

Qua đó đệm bít kín được nén chặt và không bị giãn ra.

Das Vakuum unter der Vakuumfolie entlüftet, verdichtet und stabilisiert die Prepreglagen.

Chân không dưới lớp màng làm thoát khí, nén chặt và ổn định các lớp vật liệu ngâm tẩm trước.

setzt eine genaue Volumendosierung voraus, da unterschiedliches Volumen zu unterschiedlicher Verdichtung führt.

Điều này lại đòi hỏi định liều lượng thểtích chính xác do thể tích khác nhau sẽ dẫnđến độ nén chặt khác nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compression

sự nén, ép, ép chặt, nén chặt, độ nén, hệ số nén

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammendrücken /(sw. V.; hat)/

bóp dẹp; ép dẹp; đè bẹp; nén chặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dichte /f =/

độ] chặt, nén chặt, đặc, dày đặc.

kompakt /a/

nén chặt, rắn đặc, rắn chắc, đông đặc, chặt, gọn.

Dichtigkeit /f =/

1. xem Dichte; 2. (nghĩa bóng) [tính, độ] nén chặt, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.

eindichten /vt/

cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... đậc (đông) lại, làm... đông đặc, làm... chặt lại, làm... sít lại, nén chặt, nện chặt, nồm chặt, đầm chặt.

kernfest /a/

1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.

zusammendrängen /vt/

1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact

nén chặt

compact

nén chặt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nén chặt

verdichten vt, dichten vt nén dất (nông) Erde feststampfen vt nén hương Weihrauch n

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compaction

nén chặt