TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khỏe khoắn

khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tròn trịa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông có dáng thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể tạng rắn rỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khỏe khoắn

Markierungslinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sportlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kernfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach der Krankheit ist er jetzt wieder ganz obenauf

sau cơn bệnh ông ấy đã hoàn toàn bình phục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernfest /a/

1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Markierungslinie /die/

mạnh mẽ; khỏe khoắn;

drall /[dral] (Adj.)/

(nói về thiếu nữ) mập mạp; khỏe khoắn; tròn trịa;

ben /.auf (Adv.)/

khỏe khoắn; tươi tỉnh; vui vẻ (gesund, guter Laune);

sau cơn bệnh ông ấy đã hoàn toàn bình phục. : nach der Krankheit ist er jetzt wieder ganz obenauf

sportlich /(Adj.)/

nhanh nhẹn; khỏe khoắn; trông có dáng thể thao;