Việt
khỏe khoắn
mạnh mẽ
mập mạp
tròn trịa
tươi tỉnh
vui vẻ
nhanh nhẹn
trông có dáng thể thao
rất rắn
nén chặt
lèn chặt
dày đặc
cứng
chắc
vững chắc
bền chặt
có thể tạng rắn rỏi
khỏe mạnh
vạm vô.
Đức
Markierungslinie
drall
ben
sportlich
kernfest
nach der Krankheit ist er jetzt wieder ganz obenauf
sau cơn bệnh ông ấy đã hoàn toàn bình phục.
kernfest /a/
1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.
Markierungslinie /die/
mạnh mẽ; khỏe khoắn;
drall /[dral] (Adj.)/
(nói về thiếu nữ) mập mạp; khỏe khoắn; tròn trịa;
ben /.auf (Adv.)/
khỏe khoắn; tươi tỉnh; vui vẻ (gesund, guter Laune);
sau cơn bệnh ông ấy đã hoàn toàn bình phục. : nach der Krankheit ist er jetzt wieder ganz obenauf
sportlich /(Adj.)/
nhanh nhẹn; khỏe khoắn; trông có dáng thể thao;