Việt
rất rắn
nén chặt
lèn chặt
dày đặc
cứng
chắc
vững chắc
bền chặt
có thể tạng rắn rỏi
khỏe mạnh
khỏe khoắn
vạm vô.
Đức
kernfest
kernfest /a/
1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.