sportiv /[spor'tüf] (Adj.)/
trông có dáng thể thao;
thích vận động;
sportlich /(Adj.)/
nhanh nhẹn;
khỏe khoắn;
trông có dáng thể thao;
fesch /[österr.: fe:J] (Adj.; -er, -este)/
(österr u ugs ) thanh lịch;
trang nhã;
bảnh bao;
trông có dáng thể thao (hübsch, flott, sportlich aussehend);