TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông có dáng thể thao

trông có dáng thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh nhẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảnh bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trông có dáng thể thao

sportiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sportlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fesch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sportiv /[spor'tüf] (Adj.)/

trông có dáng thể thao; thích vận động;

sportlich /(Adj.)/

nhanh nhẹn; khỏe khoắn; trông có dáng thể thao;

fesch /[österr.: fe:J] (Adj.; -er, -este)/

(österr u ugs ) thanh lịch; trang nhã; bảnh bao; trông có dáng thể thao (hübsch, flott, sportlich aussehend);